Có 2 kết quả:
劝服 quàn fú ㄑㄩㄢˋ ㄈㄨˊ • 勸服 quàn fú ㄑㄩㄢˋ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prevail
(2) convince
(2) convince
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prevail
(2) convince
(2) convince
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0